Trong phong thủy ngũ hành, Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ luôn vận hành liên tục và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong đời sống. Cách tính cung mệnh theo năm sinh giúp tạo nên sự cân bằng, hài hòa và thịnh vượng cho mỗi cá nhân. Vì vậy, hiểu rõ về cung mệnh của mình là điều rất quan trọng. Trong bài dưới đây, Tử Vi Gia Đình sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính mệnh ngũ hành theo tuổi và năm sinh.
Tại sao cần xác định cung mệnh?
Cung mệnh, còn gọi là bản mệnh, đại diện cho yếu tố quan trọng trong phong thủy và tử vi. Mỗi người khi sinh ra sẽ có một cung mệnh riêng, ứng với một trong năm yếu tố của ngũ hành. Cung mệnh không chỉ ảnh hưởng đến tính cách, sự nghiệp và sức khỏe mà còn giúp xác định các yếu tố phong thủy cần thiết để cải thiện vận may và cuộc sống.
Xác định đúng cung mệnh sẽ giúp gia chủ chọn lựa hướng xây nhà, chọn đối tác hôn nhân, khai trương cửa hàng hay các sự kiện trọng đại trong đời sống. Bởi vậy, việc xem mệnh ngũ hành đã trở thành thói quen của nhiều người khi đưa ra những quyết định quan trọng.
Cách tính cung mệnh theo năm sinh
Để tính mệnh ngũ hành theo tuổi và năm sinh, ta cần dựa vào Thiên Can và Địa Chi của năm sinh. Hai yếu tố này là nền tảng quan trọng giúp xác định mệnh sinh của mỗi người.
Bước 1: Cần Xác định năm sinh âm lịch
Trước hết, bạn cần xác định năm sinh âm lịch của mình. Các năm sinh âm lịch được tính dựa trên hệ thống Thiên Can và Địa Chi, mỗi năm ứng với một cặp can chi. Ví dụ, người sinh năm 1991 sẽ thuộc năm Tân Mùi, trong đó “Tân” là Thiên Can và “Mùi” là Địa Chi.
Bước 2: Cộng các số có trong năm sinh và chia cho 9
Sau khi đã xác định năm sinh âm lịch, bạn cộng tất cả các số trong năm sinh đó. Lấy tổng chia cho 9, kết quả dư bao nhiêu thì tra cứu bảng chiếu cung mệnh dưới đây:
Nam | Nữ | Dư |
---|---|---|
Khảm | Cấn | 1 |
Ly | Càn | 2 |
Cấn | Đoài | 3 |
Đoài | Cấn | 4 |
Càn | Ly | 5 |
Khôn | Khảm | 6 |
Tốn | Khôn | 7 |
Chấn | Chấn | 8 |
Khôn | Tốn | 9 |
Nếu tổng các con số trong năm sinh chia hết cho 9, thì kết quả sẽ là số 9.
Bước 3: Cung mệnh theo bảng đối chiếu
Sau khi đã có kết quả từ phép chia, bạn cần tra cứu bảng đối chiếu cung mệnh theo năm sinh và giới tính để biết chính xác cung mệnh của mình. Điều quan trọng cần nhớ là cùng một năm sinh nhưng nam và nữ có cung mệnh khác nhau, do đó bạn cần xem kỹ yếu tố giới tính để tránh nhầm lẫn.
Ví dụ:
- Người sinh năm 1998 có cách tính như sau:
1 + 9 + 9 + 8 = 27
27 : 9 = 3 (chia hết cho 9).
Nếu là nam, tra bảng nam ứng với cung Khôn, còn nữ ứng với cung Tốn.
Cách tính mệnh theo Can Chi
Ngoài cách tính cung mệnh, bạn cũng có thể xác định mệnh ngũ hành của mình dựa vào Can Chi, tức là sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi của năm sinh âm lịch.
Bước 1: Xác định Thiên Can
Thiên Can gồm 10 yếu tố: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mỗi Thiên Can được quy ước một giá trị từ 1 đến 5 như sau:
Canh, Tân | Giáp, Ất | Bính, Đinh | Mậu, Kỷ | Nhâm, Quý |
---|---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 3 | 5 |
Ví dụ: Năm 1991 là Tân Mùi, trong đó Tân thuộc hàng Canh – Tân nên có giá trị là 4.
Bước 2: Xác định Địa Chi
Địa Chi gồm 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Địa Chi được quy ước giá trị tương ứng với các cặp nhóm như sau:
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | Dần, Mão, Thân, Dậu | Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
---|---|---|
0 | 1 | 2 |
Ví dụ: Năm 1991 là Mùi nên giá trị của Mùi là 0.
Bước 3: Tính tổng Can và Chi
Sau khi đã có giá trị của Thiên Can và Địa Chi, bạn cộng hai giá trị lại với nhau. Nếu kết quả lớn hơn 5, thì trừ đi 5 để xác định mệnh của bạn. Mỗi kết quả sẽ tương ứng với một trong năm mệnh ngũ hành:
Mệnh | Kim | Thủy | Hỏa | Thổ | Mộc |
---|---|---|---|---|---|
Giá trị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ví dụ:
Người sinh năm 1991 (Tân Mùi), ta tính:
- Thiên Can Tân = 4
- Địa Chi Mùi = 0
- Tổng = 4 + 0 = 4 (mệnh Thổ).
Tại sao cần xem mệnh ngũ hành?
Mệnh ngũ hành là yếu tố quan trọng trong phong thủy, giúp xác định các yếu tố cần thiết để đạt được sự cân bằng trong cuộc sống. Nhờ hiểu rõ mệnh của mình, bạn có thể đưa ra những quyết định chính xác về phong thủy, từ việc chọn lựa màu sắc hợp mệnh, hướng xây nhà, đến việc chọn ngày khai trương, kết hôn hay các hoạt động quan trọng khác.
Ngoài ra, hiểu biết về mệnh ngũ hành còn giúp bạn biết cách cân bằng và hài hòa các yếu tố xung quanh mình, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sức khỏe, công việc và sự thịnh vượng trong cuộc sống.
Bảng Tra Cứu xem Cung Mệnh
1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Càn Kim | Ly Hoả |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy
Lập Định Chi Hổ_Hổ tự lập |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Càn Kim | Ly Hoả |
1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Ly Hoả | Càn Kim |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Càn Kim | Ly Hoả |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Ly Hoả | Càn Kim |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa | Càn Kim | Ly Hoả |
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1996 | Bính Tý | Giảm Hạ Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 | Đinh Sửu | Giảm Hạ Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Ly Hoả | Càn Kim |
2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Càn Kim | Ly Hoả |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 | Mậu Tý | Thích Lịch Hỏa | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2009 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa | Ly Hoả | Càn Kim |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Càn Kim | Ly Hoả |
2013 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
2019 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Càn Kim | Ly Hoả |
2022 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2023 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 | Giáp Thân | Phú Đăng Hoả | Chấn Mộc | Chấn Mộc |